Có 8 kết quả:

洁食 jié shí ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ潔食 jié shí ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ節食 jié shí ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ結石 jié shí ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ結識 jié shí ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ结石 jié shí ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ结识 jié shí ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ节食 jié shí ㄐㄧㄝˊ ㄕˊ

1/8

Từ điển Trung-Anh

kosher

Từ điển Trung-Anh

kosher

Từ điển Trung-Anh

(1) to save food
(2) to go on a diet

Từ điển Trung-Anh

(1) calculus
(2) stone

Từ điển Trung-Anh

(1) to get to know sb
(2) to meet sb for the first time

Từ điển Trung-Anh

(1) calculus
(2) stone

Từ điển Trung-Anh

(1) to get to know sb
(2) to meet sb for the first time

Từ điển Trung-Anh

(1) to save food
(2) to go on a diet